Phiên âm : fǔ xún.
Hán Việt : phủ tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慰撫。《史記.卷六四.司馬穰苴傳》:「士卒次舍井灶飲食問疾醫藥, 身自拊循之。」