Phiên âm : fǔ ài.
Hán Việt : phủ ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愛護、保護。《戰國策.齊策四》:「今君有區區之薛, 不拊愛子其民。」