Phiên âm : fǔ yīng qiè chǐ.
Hán Việt : phủ ưng thiết xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拊, 拍;膺, 胸脯。拊膺切齒即咬牙捶胸, 形容極為悲憤。例他拊膺切齒, 發誓要報仇雪恥。咬牙捶胸, 表示極為悲憤。如:「他拊膺切齒, 發誓要報仇雪恥。」