VN520


              

拊膺切齒

Phiên âm : fǔ yīng qiè chǐ.

Hán Việt : phủ ưng thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拊, 拍;膺, 胸脯。拊膺切齒即咬牙捶胸, 形容極為悲憤。例他拊膺切齒, 發誓要報仇雪恥。
咬牙捶胸, 表示極為悲憤。如:「他拊膺切齒, 發誓要報仇雪恥。」


Xem tất cả...