VN520


              

拊背扼喉

Phiên âm : fǔ bèi è hóu.

Hán Việt : phủ bối ách hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻據有要地。《新唐書.卷一九七.循吏傳.薛大鼎傳》:「據天府, 示豪傑, 為拊背扼喉計, 帝奇之。」也作「撫背扼喉」。


Xem tất cả...