VN520


              

拊翼

Phiên âm : fǔ yì.

Hán Việt : phủ dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍擊翅膀。比喻即將奮起。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「攜手遁秦, 拊翼俱起。」《文選.班固.典引》:「拊翼而未舉, 則威靈紛紜。」


Xem tất cả...