VN520


              

拊心

Phiên âm : fǔ xīn.

Hán Việt : phủ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊胸。表示悲傷或憤慨。《莊子.讓王》:「列子入, 其妻望之, 而拊心曰:『……今有飢色, 君過而遺先生食, 先生不受, 豈不命邪?』」《文選.曹植.求自試表》:「功銘著於景鍾, 名稱垂於竹帛, 未嘗不拊心而嘆息也。」


Xem tất cả...