VN520


              

拊循

Phiên âm : fǔ xún.

Hán Việt : phủ tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慰撫。《史記.卷六四.司馬穰苴傳》:「士卒次舍井灶飲食問疾醫藥, 身自拊循之。」


Xem tất cả...