Phiên âm : nián tóu.
Hán Việt : niêm đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設局聚賭, 向贏錢的人抽取紅利。《水滸傳》第一○四回:「那挨下來的說, 王慶擲得凶, 收了主, 只替那漢拈頭兒。」也稱為「抽頭」。