VN520


              

拈頭

Phiên âm : nián tóu.

Hán Việt : niêm đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設局聚賭, 向贏錢的人抽取紅利。《水滸傳》第一○四回:「那挨下來的說, 王慶擲得凶, 收了主, 只替那漢拈頭兒。」也稱為「抽頭」。


Xem tất cả...