VN520


              

拈針指

Phiên âm : nián zhēn zhǐ.

Hán Việt : niêm châm chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做針線活。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「一個睡昏昏不待觀經史, 一個意懸懸懶去拈針指。」


Xem tất cả...