Phiên âm : nián zhēn zhǐ.
Hán Việt : niêm châm chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做針線活。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「一個睡昏昏不待觀經史, 一個意懸懸懶去拈針指。」