Phiên âm : nián lái.
Hán Việt : niêm lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手指拿東西。《儒林外史》第六回:「那掌舵駕長害饞癆, 左手扶著舵, 右手拈來, 一片片的送在嘴裡了。」