VN520


              

拈來

Phiên âm : nián lái.

Hán Việt : niêm lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指拿東西。《儒林外史》第六回:「那掌舵駕長害饞癆, 左手扶著舵, 右手拈來, 一片片的送在嘴裡了。」


Xem tất cả...