VN520


              

拈筆

Phiên âm : nián bǐ.

Hán Việt : niêm bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執筆、持筆。《老殘遊記》第一六回:「老殘揭開墨盒, 拔出筆來, 鋪好了紙, 拈筆便寫。」


Xem tất cả...