VN520


              

拈相

Phiên âm : nián xiàng.

Hán Việt : niêm tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照看。《董西廂》卷三:「扮了書幃裡坐地不穩, 鏡兒裡拈相了內心騁。」


Xem tất cả...