Phiên âm : nián xiàng.
Hán Việt : niêm tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照看。《董西廂》卷三:「扮了書幃裡坐地不穩, 鏡兒裡拈相了內心騁。」