Phiên âm : nián suān chī cù.
Hán Việt : niêm toan cật thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女間因嫉妒所引起的不悅情緒。形容喜歡吃醋、嫉妒。明.汪廷訥《獅吼記》第九齣:「娘子, 你拈酸吃醋全不怕人聽!」《紅樓夢》第六五回:「賈璉聽了, 笑道:『你且放心, 我不是那拈酸吃醋之輩。』」