VN520


              

拈掇

Phiên âm : diān duó.

Hán Việt : niêm xuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手估量東西的輕重。《景德傳燈錄.卷一二.鎮州臨濟義玄禪師》:「黄檗將钁钁地云:『我這個, 天下人拈掇不起。』」
提及、提起。《朱子語類.卷一一八.訓門人六》:「只恁地輕輕拈掇過, 便自然理會得。」


Xem tất cả...