VN520


              

拈折

Phiên âm : diān zhé.

Hán Việt : niêm chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從中折斷。《董西廂》卷二:「剔團圞的睜察殺人眼, 嗔忿忿地斜橫著打將鞭, 咭叮地拈折點鋼箭。」也作「掂折」。


Xem tất cả...