Phiên âm : diān zhé.
Hán Việt : niêm chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從中折斷。《董西廂》卷二:「剔團圞的睜察殺人眼, 嗔忿忿地斜橫著打將鞭, 咭叮地拈折點鋼箭。」也作「掂折」。