VN520


              

拈弓搭箭

Phiên âm : nián gōng dā jiàn.

Hán Việt : niêm cung đáp tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿起弓, 架上箭。《三國演義》第二六回:「文醜回頭見二將趕上, 遂按住鐵鎗, 拈弓搭箭, 正射張遼。」


Xem tất cả...