Phiên âm : chāi tái.
Hán Việt : sách thai.
Thuần Việt : phá; phá đám; làm sập tiệm; làm hỏng; phá hỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá; phá đám; làm sập tiệm; làm hỏng; phá hỏng施行破坏手段使人或集体倒台或使事情不能顺利进行