Phiên âm : chāi xiè.
Hán Việt : sách tá .
Thuần Việt : tháo dỡ; tháo rời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháo dỡ; tháo rời. 把機器等拆開并卸下部件.