Phiên âm : dān chéng.
Hán Việt : đam thừa.
Thuần Việt : đảm nhiệm; gánh vác; nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm nhiệm; gánh vác; nhận承担;负担wǒmen yào dànchéng qǐ zhègè guāngróng de rènwù.chúng ta phải nhận nhiệm vụ vẻ vang này