VN520


              

担待

Phiên âm : dān dài.

Hán Việt : đam đãi.

Thuần Việt : tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi
原谅;谅解
háizǐ xiǎo,bùdǒngshì,nín duō dàndài.
con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
chịu trách nhiệm; nhận; đảm đương
担当(责任)
担待不起
dàndài bùqǐ
không đảm đương


Xem tất cả...