Phiên âm : dān dài.
Hán Việt : đam đãi.
Thuần Việt : tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi.
tha thứ; lượng thứ; khoan dung; thứ lỗi
原谅;谅解
háizǐ xiǎo,bùdǒngshì,nín duō dàndài.
con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
chịu trách nhiệm; nhận; đảm đương
担当(责任)
担待不起
dàndài bùqǐ
không đảm đương