VN520


              

担忧

Phiên âm : dān yōu.

Hán Việt : đam ưu.

Thuần Việt : lo lắng; lo nghĩ; lo âu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo lắng; lo nghĩ; lo âu
发愁;忧虑
érxíngqiānlǐmǔdànyōu.
con đi nghìn dặm mẹ lo âu.
不必担忧,他不会遇到危险的.
bùbì dànyōu,tā bùhùi yùdào wēixiǎn de.
không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu.


Xem tất cả...