Phiên âm : dān rèn.
Hán Việt : đam nhậm.
Thuần Việt : đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức担当某种职务或工作dānrèn xiǎozǔ zhǎnglàm tổ trưởng担任运输工作.dànrèn yùnshū gōngzuò.đảm đương công tác vận chuyển