VN520


              

担任

Phiên âm : dān rèn.

Hán Việt : đam nhậm.

Thuần Việt : đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảm nhiệm; đảm đương; làm; giữ chức
担当某种职务或工作
dānrèn xiǎozǔ zhǎng
làm tổ trưởng
担任运输工作.
dànrèn yùnshū gōngzuò.
đảm đương công tác vận chuyển


Xem tất cả...