VN520


              

担当

Phiên âm : dān dāng.

Hán Việt : đam đương.

Thuần Việt : đảm đương; đảm nhận; chịu trách nhiệm; gánh vác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảm đương; đảm nhận; chịu trách nhiệm; gánh vác
接受并负起责任
dàndāng zhòngrèn
đảm đương trọng trách.
再艰巨的工作,他也勇于担当.
zài jiānjù de gōngzuò,tā yě yǒngyú dàndāng.
trong công việc khó khăn nặng nề, anh ấy d


Xem tất cả...