Phiên âm : dān xīn.
Hán Việt : đam tâm.
Thuần Việt : lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ放心不下dànxīn qíngkuàngyǒubiàn.lo lắng tình hình có thay đổi.一切都顺利,请不要担心.yīqiè