VN520


              

抽鼻子

Phiên âm : chōu bí zi.

Hán Việt : trừu tị tử.

Thuần Việt : khụt khịt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khụt khịt (nghẹt mũi). 指反復有聲地抽動鼻子.


Xem tất cả...