Phiên âm : chōu bí zi.
Hán Việt : trừu tị tử.
Thuần Việt : khụt khịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khụt khịt (nghẹt mũi). 指反復有聲地抽動鼻子.