VN520


              

抽丁拔楔

Phiên âm : chōu dīng bá xiè.

Hán Việt : trừu đinh bạt tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抽拔釘子與木楔。比喻解除困難。《五燈會元.卷四.平田普岸禪師》:「濟心語曰:『欲觀前人, 先觀所使。』便有抽丁拔楔之意。」元.無名氏《度柳翠》第四折:「大眾恐有不能了達, 心生疑惑者, 請垂下問, 我與他抽丁拔楔。」


Xem tất cả...