Phiên âm : chōu xuǎn.
Hán Việt : trừu tuyển.
Thuần Việt : tuyển; lựa chọn; tuyển chọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển; lựa chọn; tuyển chọn. 從群體中篩選.