VN520


              

抽象劳动

Phiên âm : chōu xiàng láo dòng.

Hán Việt : trừu tượng lao động.

Thuần Việt : lao động trí óc; lao động trừu tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao động trí óc; lao động trừu tượng
撇开各种具体形式的人类一般劳动,即劳动者的脑力、体力在生产中的消耗在商品生产条件下,抽象劳动形成商品的价值(跟'具体劳动'相对)


Xem tất cả...