Phiên âm : chōu xiàng láo dòng.
Hán Việt : trừu tượng lao động.
Thuần Việt : lao động trí óc; lao động trừu tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao động trí óc; lao động trừu tượng撇开各种具体形式的人类一般劳动,即劳动者的脑力、体力在生产中的消耗在商品生产条件下,抽象劳动形成商品的价值(跟'具体劳动'相对)