Phiên âm : chōu tái.
Hán Việt : trừu đài .
Thuần Việt : mọc vồng; lên vồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọc vồng; lên vồng (rau, cải...). 油菜、韭菜等蔬菜長出薹來.