VN520


              

抽绎

Phiên âm : chōu yì.

Hán Việt : trừu dịch.

Thuần Việt : lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng
引出头绪也做抽绎见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗


Xem tất cả...