Phiên âm : chōu cè.
Hán Việt : trừu trắc .
Thuần Việt : trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận. 隨機測驗總體中的一部分.