Phiên âm : chōu xiá.
Hán Việt : trừu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抽空, 抽閒, .
Trái nghĩa : , .
抽出空閒時間。如:「何不抽暇到郊外走走呢?」也作「抽空」、「抽閒」。