Phiên âm : chōu chù.
Hán Việt : trừu súc .
Thuần Việt : co rúm; giật giật; co giật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co rúm; giật giật; co giật (cơ). 肌肉不隨意地收縮的癥狀, 多見于四肢和顏面. 也說抽搦.