Phiên âm : chōu hòu tuǐ.
Hán Việt : trừu hậu thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫身退出。如:「這事如此緊迫, 你不可以在這個時候抽後腿!」