Phiên âm : chōu tóu.
Hán Việt : trừu đầu.
Thuần Việt : ăn hoa hồng; ăn phần trăm; thu tiền hồ; lấy tiền x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn hoa hồng; ăn phần trăm; thu tiền hồ; lấy tiền xâu (chủ sòng bạc); vốn góp(抽头儿)赌博时从赢得的钱里抽一小部分归赌博场所的主人或供役使的人