VN520


              

抽头

Phiên âm : chōu tóu.

Hán Việt : trừu đầu.

Thuần Việt : ăn hoa hồng; ăn phần trăm; thu tiền hồ; lấy tiền x.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn hoa hồng; ăn phần trăm; thu tiền hồ; lấy tiền xâu (chủ sòng bạc); vốn góp
(抽头儿)赌博时从赢得的钱里抽一小部分归赌博场所的主人或供役使的人


Xem tất cả...