VN520


              

抽付

Phiên âm : chōu fù.

Hán Việt : trừu phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交付、發還。宋.劉克莊〈解連環.旁人嘲我〉詞:「今歲謝君恩, 放還山去。政事堂中, 把手版、分明抽付。」


Xem tất cả...