Phiên âm : chōu fù.
Hán Việt : trừu phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交付、發還。宋.劉克莊〈解連環.旁人嘲我〉詞:「今歲謝君恩, 放還山去。政事堂中, 把手版、分明抽付。」