Phiên âm : chōu dīng bá xiè.
Hán Việt : trừu đinh bạt tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抽拔釘子與木楔。比喻解除困難。《五燈會元.卷四.平田普岸禪師》:「濟心語曰:『欲觀前人, 先觀所使。』便有抽丁拔楔之意。」元.無名氏《度柳翠》第四折:「大眾恐有不能了達, 心生疑惑者, 請垂下問, 我與他抽丁拔楔。」