Phiên âm : chōu yì.
Hán Việt : trừu dịch .
Thuần Việt : lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng. 引出頭緒. 也做抽繹. 見〖抽搐〗. 參看"泵". 見〖風泵〗.