VN520


              

押注

Phiên âm : yā zhù.

Hán Việt : áp chú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

持金錢或物品作為賭注。例他因為嗜賭, 家中所有財物都被拿去押注了!
押下賭注。如:「投資要小心, 不要把所有的籌碼都押注了。」


Xem tất cả...