Phiên âm : yā piào.
Hán Việt : áp phiếu.
Thuần Việt : áp phiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp phiếu法院羁押刑事被告人所用的凭票签证押票之权,侦察时属于检查官,审判时属于审判长