VN520


              

押船

Phiên âm : yā chuán.

Hán Việt : áp thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船隻運送貨物時, 自己或派人隨船監守, 稱為「押船」。《儒林外史》第四三回:「那船上管船的舵工, 押船的朝奉, 面面相覷, 束手無策。」


Xem tất cả...