Phiên âm : yá bǎng.
Hán Việt : áp bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在布告文書上簽字。《三國演義》第一九回:「曹操聞此信, 便押榜數十張射入城去。」