Phiên âm : yā chē.
Hán Việt : áp xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用車輛運送人員、貨物時, 自己或派人隨車看顧、監守, 稱為「押車」。也作「壓車」。