VN520


              

押孤丁

Phiên âm : yā gū dīng.

Hán Việt : áp cô đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻孤注一擲。如:「這事做不得的, 別拿小命押孤丁。」


Xem tất cả...