Phiên âm : yá guì.
Hán Việt : áp quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時店員或雇員向店家所繳的保證金, 稱為「押櫃」。如人力車或三輪車工人向車廠租車時即須繳若干保證金。
tiền thế chấp; tiền đặt cược; tiền ký quỹ。舊時店員受雇於商店或人力車、三輪車工人向車廠租車時所繳的保證金。