Phiên âm : yā dàng.
Hán Việt : áp đương.
Thuần Việt : cầm đồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm đồ (cầm quần áo, đồ vật để vay tiền)拿衣物向当铺抵押借钱tiệm cầm đồ; hiệu cầm đồ小当铺