VN520


              

押床

Phiên âm : yā chuáng.

Hán Việt : áp sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時牢獄中的一種刑械。形如木床, 行刑時命囚犯仰臥其上, 再將手腳緊緊夾住, 使其全身不能轉動, 痛苦非常。元.關漢卿《蝴蝶夢》第三折:「李萬抬過押床來, 丟過這滾肚索去, 扯緊著。」也稱為「匣床」、「轄床」。


Xem tất cả...