VN520


              

押差

Phiên âm : yā chāi.

Hán Việt : áp sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

押解罪犯的差役。《二刻拍案驚奇》卷二五:「押差公人道:『不要鳥亂了, 回覆官人去……。』」


Xem tất cả...