Phiên âm : yā láo.
Hán Việt : áp lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獄卒。《水滸傳》第四○回:「猙獰劊子仗鋼刀, 醜惡押牢持法器。」也稱為「押獄」。