VN520


              

押尾

Phiên âm : yā wěi.

Hán Việt : áp vĩ .

Thuần Việt : chữ ký.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ ký. 在文書、契約的末尾畫押.


Xem tất cả...